Thông tin thuật ngữ quan tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quan (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quan
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quan tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quan trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan tiếng Pháp nghĩa là gì.
quan
(arch.) mandarin; officier (souvent ne se traduit pas)
Quan tổng_đốc +chef de province
Quan một +sous-lieutenant
Quan hai +lieutenant
Quan ba +capitaine
Quan tư +commandant
Quan năm +colonel
Quan sáu +général
Các quan tỉnh +les mandarins
provinciaux
quan tha nha bắt +il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu′à ses saints
(arch.)ligature
Quan tiền +une ligature de sapèques
franc (français, suisse..)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan trong tiếng Pháp
quan. (arch.) mandarin; officier (souvent ne se traduit pas). Quan tổng_đốc +chef de province. Quan một +sous-lieutenant. Quan hai +lieutenant. Quan ba +capitaine. Quan tư +commandant. Quan năm +colonel. Quan sáu +général. Các quan tỉnh +les mandarins. provinciaux. quan tha nha bắt +il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu′à ses saints. (arch.)ligature. Quan tiền +une ligature de sapèques. franc (français, suisse..).
Đây là cách dùng quan tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.