quanh trong tiếng Pháp là gì?

quanh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quanh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ quanh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm quanh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quanh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quanh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quanh tiếng Pháp nghĩa là gì.

quanh
autour
Quanh nhà +autour de la maison
à l′entour; aux environs
Họ ở quanh đây cả +ils viennent tous aux environs d′ici
en usant de détours; en termes détounés
Nói quanh +parler en termes détournés
d′une chose à une autre
Lo quanh +avoir des inquiétudes allant d′une chose à une autre; avoir souci sur souci
faire le tour de; contourner
Quanh ra vườn vào cửa sau +contourner le jardin et entrer par la porte de derrière

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quanh trong tiếng Pháp

quanh. autour. Quanh nhà +autour de la maison. à l′entour; aux environs. Họ ở quanh đây cả +ils viennent tous aux environs d′ici. en usant de détours; en termes détounés. Nói quanh +parler en termes détournés. d′une chose à une autre. Lo quanh +avoir des inquiétudes allant d′une chose à une autre; avoir souci sur souci. faire le tour de; contourner. Quanh ra vườn vào cửa sau +contourner le jardin et entrer par la porte de derrière.

Đây là cách dùng quanh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quanh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới quanh