Thông tin thuật ngữ tướt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tướt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tướt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tướt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tướt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tướt tiếng Pháp nghĩa là gì.
tướt
(vulg.) qui exige beaucoup d′efforts et de temps.
Công_việc còn tướt mới xong +travail qui exige encore beaucoup d′efforts et de temps pour être terminé.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tướt trong tiếng Pháp
tướt. (vulg.) qui exige beaucoup d′efforts et de temps.. Công_việc còn tướt mới xong +travail qui exige encore beaucoup d′efforts et de temps pour être terminé..
Đây là cách dùng tướt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tướt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.