quyền trong tiếng Pháp là gì?

quyền tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quyền trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ quyền tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm quyền tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quyền

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quyền tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quyền tiếng Pháp nghĩa là gì.

quyền
droit
Quyền bầu_cử +droit de vote
pouvoir
Quyền lập_pháp +pouvoir législatif
Đảng cầm quyền +le parti au pouvoir
(lit.) xem tòng_quyền
(luật) capacité
Quyền được hưởng +capacité de jouissance
par intérim; intérimaire
Quyền bộ_trưởng +ministre par intérim
boxe aux poings non gantés
(arch.) gradé militaire
có quyền ăn_nói +avoir voix au chapitre
quyền cao chức trọng +tenir le haut du pavé
ở dưới quyền +sous les ordres ; sous la bannière de (de quelqu′un)
quyền rơm vạ đá +peu de pouvoir ; beaucoup de responsabilité

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quyền trong tiếng Pháp

quyền. droit. Quyền bầu_cử +droit de vote. pouvoir. Quyền lập_pháp +pouvoir législatif. Đảng cầm quyền +le parti au pouvoir. (lit.) xem tòng_quyền. (luật) capacité. Quyền được hưởng +capacité de jouissance. par intérim; intérimaire. Quyền bộ_trưởng +ministre par intérim. boxe aux poings non gantés. (arch.) gradé militaire. có quyền ăn_nói +avoir voix au chapitre. quyền cao chức trọng +tenir le haut du pavé. ở dưới quyền +sous les ordres ; sous la bannière de (de quelqu′un). quyền rơm vạ đá +peu de pouvoir ; beaucoup de responsabilité.

Đây là cách dùng quyền tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quyền trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới quyền