Thông tin thuật ngữ quyến rũ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quyến rũ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quyến rũ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quyến rũ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quyến rũ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quyến rũ tiếng Pháp nghĩa là gì.
quyến rũ
séduire; fasciner
Dùng tiền_tài mà quyến_rũ +séduire par de l′argent
Quyến_rũ một cô_gái +séduire une jeune fille
détourner
Quyến_rũ vị_thành_niên +détourner des mineurs
séduisant; fascinant; enchanteur
Sắc_đẹp quyến_rũ +beauté séduisante
Phong_cách quyến_rũ +site enchanteur
Cái nhìn quyến_rũ +regard fascinant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quyến rũ trong tiếng Pháp
quyến rũ. séduire; fasciner. Dùng tiền_tài mà quyến_rũ +séduire par de l′argent. Quyến_rũ một cô_gái +séduire une jeune fille. détourner. Quyến_rũ vị_thành_niên +détourner des mineurs. séduisant; fascinant; enchanteur. Sắc_đẹp quyến_rũ +beauté séduisante. Phong_cách quyến_rũ +site enchanteur. Cái nhìn quyến_rũ +regard fascinant.
Đây là cách dùng quyến rũ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quyến rũ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.