Thông tin thuật ngữ trừ bì tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trừ bì (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trừ bì
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trừ bì tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trừ bì trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trừ bì tiếng Pháp nghĩa là gì.
trừ bì
net; emballage non compris.
Trọng_lượng trừ_bì +poids net.
avoir soin d′exclure les exagérations (du narrateur); ne pas croire entièrement à.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trừ bì trong tiếng Pháp
trừ bì. net; emballage non compris.. Trọng_lượng trừ_bì +poids net.. avoir soin d′exclure les exagérations (du narrateur); ne pas croire entièrement à..
Đây là cách dùng trừ bì tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trừ bì trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.