Thông tin thuật ngữ quốc khố tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quốc khố (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quốc khố
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quốc khố tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quốc khố trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quốc khố tiếng Pháp nghĩa là gì.
quốc khố
(arch.) trésor de l′Etat; fisc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quốc khố trong tiếng Pháp
quốc khố. (arch.) trésor de l′Etat; fisc.
Đây là cách dùng quốc khố tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quốc khố trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.