rã ngũ trong tiếng Pháp là gì?

rã ngũ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rã ngũ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rã ngũ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rã ngũ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rã ngũ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rã ngũ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rã ngũ tiếng Pháp nghĩa là gì.

rã ngũ
déserter en masse (en parlant des soldats)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rã ngũ trong tiếng Pháp

rã ngũ. déserter en masse (en parlant des soldats).

Đây là cách dùng rã ngũ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rã ngũ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rã ngũ