Thông tin thuật ngữ rõ rệt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rõ rệt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rõ rệt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rõ rệt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rõ rệt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rõ rệt tiếng Pháp nghĩa là gì.
rõ rệt
visible; sensible; manifeste; tranché; net
Lúng_túng rõ_rệt +avec un embarras visible
Tiến_bộ rõ_rệt +progrès sensible
Khác_nhau rõ_rệt +différences manifestes
Đường ranh_giới rõ_rệt +ligne de démarcation nette (tranchée)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rõ rệt trong tiếng Pháp
rõ rệt. visible; sensible; manifeste; tranché; net. Lúng_túng rõ_rệt +avec un embarras visible. Tiến_bộ rõ_rệt +progrès sensible. Khác_nhau rõ_rệt +différences manifestes. Đường ranh_giới rõ_rệt +ligne de démarcation nette (tranchée).
Đây là cách dùng rõ rệt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rõ rệt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.