rịn trong tiếng Pháp là gì?

rịn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rịn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rịn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rịn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rịn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rịn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rịn tiếng Pháp nghĩa là gì.

rịn
suinter; exsuder
Máu ở vết_thương rịn ra +plaie qui exsude du sang

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rịn trong tiếng Pháp

rịn. suinter; exsuder. Máu ở vết_thương rịn ra +plaie qui exsude du sang.

Đây là cách dùng rịn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rịn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rịn