Thông tin thuật ngữ rờ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rờ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rờ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rờ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rờ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rờ tiếng Pháp nghĩa là gì.
rờ
(địa phương) như sờ
Rờ tay ai +toucher la main de quelqu′un
Rờ túi +palper ses poches
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rờ trong tiếng Pháp
rờ. (địa phương) như sờ. Rờ tay ai +toucher la main de quelqu′un. Rờ túi +palper ses poches.
Đây là cách dùng rờ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rờ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.