Thông tin thuật ngữ ra đời tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ra đời (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ra đời
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ra đời tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ra đời trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ra đời tiếng Pháp nghĩa là gì.
ra đời
voir le jour; apparaître; paraître
Đứa_bé mới ra_đời +enfant qui vient de voir le jour
Chủ_nghĩa Mác ra_đời vào thế_kỉ 19 +le marxisme apparut au dixneuvième siècle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ra đời trong tiếng Pháp
ra đời. voir le jour; apparaître; paraître. Đứa_bé mới ra_đời +enfant qui vient de voir le jour. Chủ_nghĩa Mác ra_đời vào thế_kỉ 19 +le marxisme apparut au dixneuvième siècle.
Đây là cách dùng ra đời tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ra đời trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.