Thông tin thuật ngữ rung rinh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rung rinh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rung rinh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rung rinh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rung rinh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rung rinh tiếng Pháp nghĩa là gì.
rung rinh
frémir; tressaillir.
Lá cây rung_rinh trước gió +feuilles qui frémissent (tressaillent) sous le vent.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rung rinh trong tiếng Pháp
rung rinh. frémir; tressaillir.. Lá cây rung_rinh trước gió +feuilles qui frémissent (tressaillent) sous le vent..
Đây là cách dùng rung rinh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rung rinh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.