rì rầm trong tiếng Pháp là gì?

rì rầm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rì rầm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rì rầm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rì rầm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rì rầm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rì rầm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rì rầm tiếng Pháp nghĩa là gì.

rì rầm
murmurer; chuchoter; susurrer
Rì_rầm đọc kinh +murmurer des prières
Hai người rì_rầm ở góc phòng +deux personnes chuchotent dans un coin de la salle;
Sóng biển rì_rầm +vagues qui susurrent
rì_rà_rì_rầm +(redoublement; avec nuance de continuité)
Tiếng rì_rầm +murmure; chuchotement; susurrement

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rì rầm trong tiếng Pháp

rì rầm. murmurer; chuchoter; susurrer. Rì_rầm đọc kinh +murmurer des prières. Hai người rì_rầm ở góc phòng +deux personnes chuchotent dans un coin de la salle;. Sóng biển rì_rầm +vagues qui susurrent. rì_rà_rì_rầm +(redoublement; avec nuance de continuité). Tiếng rì_rầm +murmure; chuchotement; susurrement.

Đây là cách dùng rì rầm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rì rầm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rì rầm