Thông tin thuật ngữ rò tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rò (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rò
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rò tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rò trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rò tiếng Pháp nghĩa là gì.
rò
(cũng như giò) bulle
Rò huệ +bulle de tubéreuse
fuir; couler
Cái thùng rò +tonneau qui fuit (coule)
(med.) fistule
Rò hậu_môn +fistule anale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rò trong tiếng Pháp
rò. (cũng như giò) bulle. Rò huệ +bulle de tubéreuse. fuir; couler. Cái thùng rò +tonneau qui fuit (coule). (med.) fistule. Rò hậu_môn +fistule anale.
Đây là cách dùng rò tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rò trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.