vầy trong tiếng Pháp là gì?

vầy tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vầy trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vầy tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vầy tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vầy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vầy tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vầy tiếng Pháp nghĩa là gì.

vầy
tripoter
Trẻ em vầy nước +enfant qui tripote dans l′eau
hạt ngọc để ngâu vầy +jeter des perles aux pourceaux+(ít dùng) s′unir; être réuni
Vầy duyên cá nước +être réunis dans l′amour (comme le poisson dans l′eau); s′unir pour le mariage+(variante phonétique de vậy, utilisée seulement en fin de phrase) (comme) ça
Làm như vầy này +faites comme ça

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vầy trong tiếng Pháp

vầy. tripoter. Trẻ em vầy nước +enfant qui tripote dans l′eau. hạt ngọc để ngâu vầy +jeter des perles aux pourceaux+(ít dùng) s′unir; être réuni. Vầy duyên cá nước +être réunis dans l′amour (comme le poisson dans l′eau); s′unir pour le mariage+(variante phonétique de vậy, utilisée seulement en fin de phrase) (comme) ça. Làm như vầy này +faites comme ça.

Đây là cách dùng vầy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vầy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vầy