Thông tin thuật ngữ rùng rùng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rùng rùng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rùng rùng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rùng rùng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rùng rùng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rùng rùng tiếng Pháp nghĩa là gì.
rùng rùng
xem rùng.
avec des bruits de pas tumultueux.
Rùng_rùng kéo nhau đi dự mit-tinh +se rendre en masse au meeting avec des bruits de pas tumultueux.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rùng rùng trong tiếng Pháp
rùng rùng. xem rùng.. avec des bruits de pas tumultueux.. Rùng_rùng kéo nhau đi dự mit-tinh +se rendre en masse au meeting avec des bruits de pas tumultueux..
Đây là cách dùng rùng rùng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rùng rùng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.