Thông tin thuật ngữ rũ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rũ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rũ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rũ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rũ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rũ tiếng Pháp nghĩa là gì.
rũ
s′affaisser; tomber d′épuisement.
Cây chết rũ +plante qui meurt d′épuisement.
xem giũ.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rũ trong tiếng Pháp
rũ. s′affaisser; tomber d′épuisement.. Cây chết rũ +plante qui meurt d′épuisement.. xem giũ..
Đây là cách dùng rũ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rũ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.