Thông tin thuật ngữ rườm rà tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rườm rà (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rườm rà
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rườm rà tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rườm rà trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rườm rà tiếng Pháp nghĩa là gì.
rườm rà
touffu.
Bộ lá rườm_rà +un feuillage touffu;
Cuốn tiểu thuyết rườm_rà +un roman touffu.
surchargé; tourmenté.
Trang trí rườm_rà +une décoration surchargé;
Bức vẽ rườm_rà +un dessin tourmenté.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rườm rà trong tiếng Pháp
rườm rà. touffu.. Bộ lá rườm_rà +un feuillage touffu;. Cuốn tiểu thuyết rườm_rà +un roman touffu.. surchargé; tourmenté.. Trang trí rườm_rà +une décoration surchargé;. Bức vẽ rườm_rà +un dessin tourmenté..
Đây là cách dùng rườm rà tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rườm rà trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.