Thông tin thuật ngữ rạc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rạc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rạc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rạc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rạc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rạc tiếng Pháp nghĩa là gì.
rạc
s′émacier; amaigrir
Mặt rạc đi +visage qui s′est émacié
fatiguer excessivement
Cối nặng quá quay rạc cả tay +meule de moulin trop lourge qui fatigue excessivement les bras du tourneur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rạc trong tiếng Pháp
rạc. s′émacier; amaigrir. Mặt rạc đi +visage qui s′est émacié. fatiguer excessivement. Cối nặng quá quay rạc cả tay +meule de moulin trop lourge qui fatigue excessivement les bras du tourneur.
Đây là cách dùng rạc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rạc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.