Thông tin thuật ngữ rẫy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rẫy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rẫy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rẫy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rẫy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rẫy tiếng Pháp nghĩa là gì.
rẫy
essart; brûlis
(địa phương) terrain de montagne (pour la culture des plantes vivrières à fécule)
(arch.) répudier (sa femme)
se défaire de; dépister
Rẫy được tụi mật_thám +dépister des agents secrets
xem nóng_rẫy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rẫy trong tiếng Pháp
rẫy. essart; brûlis. (địa phương) terrain de montagne (pour la culture des plantes vivrières à fécule). (arch.) répudier (sa femme). se défaire de; dépister. Rẫy được tụi mật_thám +dépister des agents secrets. xem nóng_rẫy.
Đây là cách dùng rẫy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rẫy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.