rập rình trong tiếng Pháp là gì?

rập rình tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rập rình trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rập rình tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rập rình tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rập rình

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rập rình tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rập rình tiếng Pháp nghĩa là gì.

rập rình
hésiter; balancer (en attendant le moment favorable)
Làm đi đừng rập_rình nữa +faites-le n′hésitez plus
en cadence tantôt forte tantôt faible (en parlant de la musique)
tanguer; rouler (en parlant d′une embarcation)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rập rình trong tiếng Pháp

rập rình. hésiter; balancer (en attendant le moment favorable). Làm đi đừng rập_rình nữa +faites-le n′hésitez plus. en cadence tantôt forte tantôt faible (en parlant de la musique). tanguer; rouler (en parlant d′une embarcation).

Đây là cách dùng rập rình tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rập rình trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rập rình