Thông tin thuật ngữ rổi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rổi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rổi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rổi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rổi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rổi tiếng Pháp nghĩa là gì.
rổi
jonque de pêche
đi rổi +aller à la pêche en jonque
Phường rổi +corporation des pêcheurs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rổi trong tiếng Pháp
rổi. jonque de pêche. đi rổi +aller à la pêche en jonque. Phường rổi +corporation des pêcheurs.
Đây là cách dùng rổi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rổi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.