Thông tin thuật ngữ sáng tạo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sáng tạo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sáng tạo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sáng tạo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sáng tạo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sáng tạo tiếng Pháp nghĩa là gì.
sáng tạo
créer.
Sáng_tạo ra thế_giới +créer le monde;
Sáng_tạo một từ mới +créer un nouveau mot
có năng_lực sáng_tạo +créatif;
óc sáng_tạo +esprit créateur; esprit constructif;
Thuyết sáng_tạo +créationisme
kinh sáng chế +(tôn giáo) Genèse.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sáng tạo trong tiếng Pháp
sáng tạo. créer.. Sáng_tạo ra thế_giới +créer le monde;. Sáng_tạo một từ mới +créer un nouveau mot. có năng_lực sáng_tạo +créatif;. óc sáng_tạo +esprit créateur; esprit constructif;. Thuyết sáng_tạo +créationisme. kinh sáng chế +(tôn giáo) Genèse..
Đây là cách dùng sáng tạo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sáng tạo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.