sổ lòng trong tiếng Pháp là gì?

sổ lòng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sổ lòng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sổ lòng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sổ lòng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sổ lòng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sổ lòng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sổ lòng tiếng Pháp nghĩa là gì.

sổ lòng
Être délivré du sein de sa mère.
Đứa con vừa sổ_lòng +enfant qui vient d′être délivré du sein de sa mère.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sổ lòng trong tiếng Pháp

sổ lòng. Être délivré du sein de sa mère.. Đứa con vừa sổ_lòng +enfant qui vient d′être délivré du sein de sa mère..

Đây là cách dùng sổ lòng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sổ lòng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sổ lòng