Thông tin thuật ngữ suông tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
suông (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ suông
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
suông tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suông trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suông tiếng Pháp nghĩa là gì.
suông
maigre.
Canh suông +potage maigre.
clair et calme.
Sáng trăng suông +un clair de lune calme.
vide; vain; platonique.
Hứa suông +faire de vaines promesses.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suông trong tiếng Pháp
suông. maigre.. Canh suông +potage maigre.. clair et calme.. Sáng trăng suông +un clair de lune calme.. vide; vain; platonique.. Hứa suông +faire de vaines promesses..
Đây là cách dùng suông tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suông trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.