Thông tin thuật ngữ sách vở tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sách vở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sách vở
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sách vở tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sách vở trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sách vở tiếng Pháp nghĩa là gì.
sách vở
livre et cahier; livres.
livresque.
Kiến_thức sách_vở +connaissances livresques.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sách vở trong tiếng Pháp
sách vở. livre et cahier; livres.. livresque.. Kiến_thức sách_vở +connaissances livresques..
Đây là cách dùng sách vở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sách vở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.