Thông tin thuật ngữ sống dai tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
sống dai (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sống dai
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sống dai tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sống dai trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sống dai tiếng Pháp nghĩa là gì.
sống dai
(bot.) pérennant; vivace.
Cây sống_dai +plante pérennante; plante vivace.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sống dai trong tiếng Pháp
sống dai. (bot.) pérennant; vivace.. Cây sống_dai +plante pérennante; plante vivace..
Đây là cách dùng sống dai tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sống dai trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.