tường thuật trong tiếng Pháp là gì?

tường thuật tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tường thuật trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tường thuật tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tường thuật tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tường thuật

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tường thuật tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tường thuật tiếng Pháp nghĩa là gì.

tường thuật
faire le compte rendu.
Tường_thuật một sự_việc +faire le compte rendu d′un événement.
narratif.
Thể văn tường_thuật +genre narratif.
(ngôn ngữ) énonciatif.
Mệnh_đề tường_thuật +proposition énonciative.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tường thuật trong tiếng Pháp

tường thuật. faire le compte rendu.. Tường_thuật một sự_việc +faire le compte rendu d′un événement.. narratif.. Thể văn tường_thuật +genre narratif.. (ngôn ngữ) énonciatif.. Mệnh_đề tường_thuật +proposition énonciative..

Đây là cách dùng tường thuật tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tường thuật trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tường thuật