Thông tin thuật ngữ te te tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
te te (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ te te
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
te te tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ te te trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ te te tiếng Pháp nghĩa là gì.
te te
(zool.) vanneau.
coquerico; cocorico.
son du clairon.
s′empresser de.
Mới nghe được một tin đã te_te đi kháo với mọi người +à peine a-t-il appris la nouvelle que déjà il s′empresse d′aller la divulguer.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của te te trong tiếng Pháp
te te. (zool.) vanneau.. coquerico; cocorico.. son du clairon.. s′empresser de.. Mới nghe được một tin đã te_te đi kháo với mọi người +à peine a-t-il appris la nouvelle que déjà il s′empresse d′aller la divulguer..
Đây là cách dùng te te tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ te te trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.