thử thách trong tiếng Pháp là gì?

thử thách tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thử thách trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thử thách tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thử thách tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thử thách

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thử thách tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thử thách tiếng Pháp nghĩa là gì.

thử thách
épreuver ; mettre à l′épreuve.
Thử_thách bạn +éprouver un ami
Thử_thách lòng trung_thành +mettre la fidélité à l′épreuve.
épreuve.
Đã qua nhiều thử_thách gay_go +avoir passé par de dures épreuves.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thử thách trong tiếng Pháp

thử thách. épreuver ; mettre à l′épreuve.. Thử_thách bạn +éprouver un ami. Thử_thách lòng trung_thành +mettre la fidélité à l′épreuve.. épreuve.. Đã qua nhiều thử_thách gay_go +avoir passé par de dures épreuves..

Đây là cách dùng thử thách tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thử thách trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thử thách