Thông tin thuật ngữ thay đổi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thay đổi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thay đổi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thay đổi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thay đổi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thay đổi tiếng Pháp nghĩa là gì.
thay đổi
changer ; modifier ; varier.
Thay_đổi ý_kiến +changer d′opinion
Thay_đổi kế_hoạch +modifier ses plans
Thời_tiết sắp thay_đổi +le temps va changer
Cô ta trông chẳng thay_đổi gì , vẫn như trước +elle n′a pas changé, elle est toujour la même
Thay_đổi món_ăn +varier ses aliments.
remanier.
Thay_đổi nội_các +remanier le cabinet.
varié.
Thực_đơn ít thay_đổi +menus peu variés.
changeant ; mobile.
Tính hay thay_đổi +caractère changeant; caractère mobile.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thay đổi trong tiếng Pháp
thay đổi. changer ; modifier ; varier.. Thay_đổi ý_kiến +changer d′opinion. Thay_đổi kế_hoạch +modifier ses plans. Thời_tiết sắp thay_đổi +le temps va changer. Cô ta trông chẳng thay_đổi gì , vẫn như trước +elle n′a pas changé, elle est toujour la même. Thay_đổi món_ăn +varier ses aliments.. remanier.. Thay_đổi nội_các +remanier le cabinet.. varié.. Thực_đơn ít thay_đổi +menus peu variés.. changeant ; mobile.. Tính hay thay_đổi +caractère changeant; caractère mobile..
Đây là cách dùng thay đổi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thay đổi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.