lịch trong tiếng Pháp là gì?

lịch tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lịch trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lịch tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lịch tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lịch

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lịch tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lịch tiếng Pháp nghĩa là gì.

lịch
calendrier
Tra lịch +consulter un calendrier
Lịch công_tác +calendrier de travail
(zool.) xem cá_lịch
(rare) như lịch_sự
lịch bỏ túi +agenda de poche
lịch bóc hàng ngày +éphéméride ; calendrier à effeuiller
lịch tôn_giáo +comput ; ordo
lốc lịch +bloc de calendrier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lịch trong tiếng Pháp

lịch. calendrier. Tra lịch +consulter un calendrier. Lịch công_tác +calendrier de travail. (zool.) xem cá_lịch. (rare) như lịch_sự. lịch bỏ túi +agenda de poche. lịch bóc hàng ngày +éphéméride ; calendrier à effeuiller. lịch tôn_giáo +comput ; ordo. lốc lịch +bloc de calendrier.

Đây là cách dùng lịch tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lịch trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lịch