Thông tin thuật ngữ xích đạo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xích đạo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xích đạo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xích đạo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xích đạo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xích đạo tiếng Pháp nghĩa là gì.
xích đạo
(geogr., geol.) équateur
équatorial
Đới xích_đạo +zone équatoriale
Khí_hậu xích_đạo +climat équatorial
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xích đạo trong tiếng Pháp
xích đạo. (geogr., geol.) équateur. équatorial. Đới xích_đạo +zone équatoriale. Khí_hậu xích_đạo +climat équatorial.
Đây là cách dùng xích đạo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xích đạo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.