Thông tin thuật ngữ tỉ thí tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tỉ thí (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tỉ thí
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tỉ thí tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tỉ thí trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉ thí tiếng Pháp nghĩa là gì.
tỉ thí
(arch.) se mesurer (avec un adversaire, dans un combat de boxe aux poings non gantés...).
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉ thí trong tiếng Pháp
tỉ thí. (arch.) se mesurer (avec un adversaire, dans un combat de boxe aux poings non gantés...)..
Đây là cách dùng tỉ thí tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉ thí trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.