Thông tin thuật ngữ thiếp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thiếp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thiếp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thiếp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thiếp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiếp tiếng Pháp nghĩa là gì.
thiếp
carte de visite.
carte ; billet.
Thiếp mời +carte d′invitation ;
Thiếp báo tin +billet de faire-part ;
Thiếp chuyển tiền +mandat-carte.
(arch.) modèle de calligraphie.
(arch.) femme de second rang
năm thê bảy thiếp +qui a plusieurs femmes.+je ; moi ; me (terme employé jadis par une femme qui s′adresait modestement à un homme, à son mari).+tomber en léthargie.
Thiếp đi vì mệt quá +être très fatigué et tomber en léthargie
thiêm thiếp +(redoublement ; sens atténué).+như thếp
Thiếp vàng +dorer ;
Thiếp bạc +argenter.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiếp trong tiếng Pháp
thiếp. carte de visite.. carte ; billet.. Thiếp mời +carte d′invitation ;. Thiếp báo tin +billet de faire-part ;. Thiếp chuyển tiền +mandat-carte.. (arch.) modèle de calligraphie.. (arch.) femme de second rang. năm thê bảy thiếp +qui a plusieurs femmes.+je ; moi ; me (terme employé jadis par une femme qui s′adresait modestement à un homme, à son mari).+tomber en léthargie.. Thiếp đi vì mệt quá +être très fatigué et tomber en léthargie. thiêm thiếp +(redoublement ; sens atténué).+như thếp. Thiếp vàng +dorer ;. Thiếp bạc +argenter..
Đây là cách dùng thiếp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiếp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.