Thông tin thuật ngữ thách tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thách (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thách
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thách tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thách trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thách tiếng Pháp nghĩa là gì.
thách
défier ; provoquer.
Thách đấu_gươm +provoquer en duel
Thách bạn đánh cờ +défier son ami aux échecs
Thách ai làm gì +défier quelqu′un de faire quelque chose.
proposer (demander) un prix exagéré (xem nói_thách)
(cũng như thách_cưới) exiger comme cadeaux de mariage.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thách trong tiếng Pháp
thách. défier ; provoquer.. Thách đấu_gươm +provoquer en duel. Thách bạn đánh cờ +défier son ami aux échecs. Thách ai làm gì +défier quelqu′un de faire quelque chose.. proposer (demander) un prix exagéré (xem nói_thách). (cũng như thách_cưới) exiger comme cadeaux de mariage..
Đây là cách dùng thách tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thách trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.