Thông tin thuật ngữ thánh thần tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thánh thần (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thánh thần
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thánh thần tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thánh thần trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thánh thần tiếng Pháp nghĩa là gì.
thánh thần
saint et génie ; saint.
Ông ta có phải là thánh_thần gì đâu +il n′est pas du tout un saint
Chúa thánh_thần +le Sain-Esprit ; le Sanctificateur.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thánh thần trong tiếng Pháp
thánh thần. saint et génie ; saint.. Ông ta có phải là thánh_thần gì đâu +il n′est pas du tout un saint. Chúa thánh_thần +le Sain-Esprit ; le Sanctificateur..
Đây là cách dùng thánh thần tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thánh thần trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.