thìn trong tiếng Pháp là gì?

thìn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thìn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thìn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thìn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thìn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thìn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thìn tiếng Pháp nghĩa là gì.

thìn
cinquième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne).
Tuổi thìn +être né en l′année du cinquième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le dragon)
veiller sur
Thìn nết_na +veiller sur sa conduite
Giờ thìn +de 7 à 9 heures

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thìn trong tiếng Pháp

thìn. cinquième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne).. Tuổi thìn +être né en l′année du cinquième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le dragon). veiller sur. Thìn nết_na +veiller sur sa conduite. Giờ thìn +de 7 à 9 heures.

Đây là cách dùng thìn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thìn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thìn