thắt trong tiếng Pháp là gì?

thắt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thắt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ thắt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm thắt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thắt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thắt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thắt tiếng Pháp nghĩa là gì.

thắt
nouer.
Thắt dây +nouer une corde ;
Thắt ca-vát +nouer sa cravate.
présenter un étranglement.
Cái bình thắt cổ +vase qui présente un étranglement au col.
ligaturer.
Thắt động_mạch +(y học) ligaturer une artère.
se resserrer.
Lòng tôi thắt lại +mon coeur se resserre
thắt cổ bồng +étranglé au milieu (en parlant d′un vase)
Thắt đáy lưng ong +à taille de guêpe ;
Thắt lưng buộc bụng +se serrer la ceinture (la boucle) ; se mettre la tringle (la corde).+(y học; cơ học, cơ khí; toán học) striction.
Tuyến thắt +(toán học) ligne de striction.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thắt trong tiếng Pháp

thắt. nouer.. Thắt dây +nouer une corde ;. Thắt ca-vát +nouer sa cravate.. présenter un étranglement.. Cái bình thắt cổ +vase qui présente un étranglement au col.. ligaturer.. Thắt động_mạch +(y học) ligaturer une artère.. se resserrer.. Lòng tôi thắt lại +mon coeur se resserre. thắt cổ bồng +étranglé au milieu (en parlant d′un vase). Thắt đáy lưng ong +à taille de guêpe ;. Thắt lưng buộc bụng +se serrer la ceinture (la boucle) ; se mettre la tringle (la corde).+(y học; cơ học, cơ khí; toán học) striction.. Tuyến thắt +(toán học) ligne de striction..

Đây là cách dùng thắt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thắt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới thắt