Thông tin thuật ngữ lay lắt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lay lắt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lay lắt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lay lắt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lay lắt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lay lắt tiếng Pháp nghĩa là gì.
lay lắt
traîner
Việc_làm lay_lắt +le travail qui traîne
laisser pêle-mêle
đồ_đạc để lay_lắt +des objets laissés pêle-mêle
vivoter; végéter
Với đồng_lương ít_ỏi , nó chỉ sống lay_lắt +avec son salaire modique , il ne fait que vivoter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lay lắt trong tiếng Pháp
lay lắt. traîner. Việc_làm lay_lắt +le travail qui traîne. laisser pêle-mêle. đồ_đạc để lay_lắt +des objets laissés pêle-mêle. vivoter; végéter. Với đồng_lương ít_ỏi , nó chỉ sống lay_lắt +avec son salaire modique , il ne fait que vivoter.
Đây là cách dùng lay lắt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lay lắt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.