trước sau trong tiếng Pháp là gì?

trước sau tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trước sau trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trước sau tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trước sau tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trước sau

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trước sau tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trước sau tiếng Pháp nghĩa là gì.

trước sau
devant et derrière.
Trước_sau nào thấy bóng người +(Nguyễn Du) pas une âme devant et derrière soi.
toujours; constamment; invariablement.
Trước_sau thuỷ_chung +constamment fidèle; invariablement fidèle.
tôt ou tard; en tout cas.
Trước_sau cũng phải làm +tôt ou tard il faut le faire.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trước sau trong tiếng Pháp

trước sau. devant et derrière.. Trước_sau nào thấy bóng người +(Nguyễn Du) pas une âme devant et derrière soi.. toujours; constamment; invariablement.. Trước_sau thuỷ_chung +constamment fidèle; invariablement fidèle.. tôt ou tard; en tout cas.. Trước_sau cũng phải làm +tôt ou tard il faut le faire..

Đây là cách dùng trước sau tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trước sau trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trước sau