Thông tin thuật ngữ thếch tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thếch (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thếch
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thếch tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thếch trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thếch tiếng Pháp nghĩa là gì.
thếch
très ; fortement ; bien.
Mốc thếch +fortement moisi
Bạc thếch +très décoloré
Nhạt thếch +bien insipide ; bien fade
Nhẹ thếch +très léger.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thếch trong tiếng Pháp
thếch. très ; fortement ; bien.. Mốc thếch +fortement moisi. Bạc thếch +très décoloré. Nhạt thếch +bien insipide ; bien fade. Nhẹ thếch +très léger..
Đây là cách dùng thếch tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thếch trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.