Thông tin thuật ngữ tiến bộ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tiến bộ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiến bộ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiến bộ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiến bộ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiến bộ tiếng Pháp nghĩa là gì.
tiến bộ
faire des progrès ; progresser.
Học_tập tiến_bộ +faire des progrès dans ses études.
progrès.
Một tiến_bộ đáng kể +un progrès appréciable.
progressite.
Văn_học tiến_bộ +littérature progressiste
khuynh hướng tiến_bộ +progressisme.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiến bộ trong tiếng Pháp
tiến bộ. faire des progrès ; progresser.. Học_tập tiến_bộ +faire des progrès dans ses études.. progrès.. Một tiến_bộ đáng kể +un progrès appréciable.. progressite.. Văn_học tiến_bộ +littérature progressiste. khuynh hướng tiến_bộ +progressisme..
Đây là cách dùng tiến bộ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiến bộ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.