Thông tin thuật ngữ trông ngóng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trông ngóng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trông ngóng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trông ngóng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trông ngóng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trông ngóng tiếng Pháp nghĩa là gì.
trông ngóng
attendre avec impatience.
Trông_ngóng mẹ về +attendre avec impatience le retour de sa mère.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trông ngóng trong tiếng Pháp
trông ngóng. attendre avec impatience.. Trông_ngóng mẹ về +attendre avec impatience le retour de sa mère..
Đây là cách dùng trông ngóng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trông ngóng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.