Thông tin thuật ngữ trọn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trọn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trọn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trọn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trọn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trọn tiếng Pháp nghĩa là gì.
trọn
entier;
Trọn một ngày +un jour plein; un jour entier;
Có trọn quyền +de plein droit
pleinement; intégralement.
Làm trọn phận_sự +accomplir pleinement son devoir;
Giữ trọn lời_thề +tenir intégralement un serment.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trọn trong tiếng Pháp
trọn. entier;. Trọn một ngày +un jour plein; un jour entier;. Có trọn quyền +de plein droit. pleinement; intégralement.. Làm trọn phận_sự +accomplir pleinement son devoir;. Giữ trọn lời_thề +tenir intégralement un serment..
Đây là cách dùng trọn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trọn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.