Thông tin thuật ngữ trứng nước tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trứng nước (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trứng nước
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trứng nước tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trứng nước trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trứng nước tiếng Pháp nghĩa là gì.
trứng nước
en bas âge; d′âge tendre.
Con còn trứng_nước +des enfants encore en bas âge.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trứng nước trong tiếng Pháp
trứng nước. en bas âge; d′âge tendre.. Con còn trứng_nước +des enfants encore en bas âge..
Đây là cách dùng trứng nước tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trứng nước trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.