tuỳ trong tiếng Pháp là gì?

tuỳ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tuỳ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tuỳ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tuỳ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tuỳ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tuỳ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuỳ tiếng Pháp nghĩa là gì.

tuỳ
dépendre.
Việc đó hoàn_toàn tuỳ anh +cela dépend entièrement de vous.
selon, suivant.
Làm việc tuỳ sức +travailler selon ses forces
còn tuỳ xem +c′est selon; cela dépend;
Tuỳ cơ ứng biến +agir selon les circonstances;
Tuỳ cơm gắp mắm +(cũng như liệu_cơm_gắp_mắm) selon le vent, la voile; il faut mesurer son vol à ses ailes
Tuỳ gia phong kiệm +dépenser peu ou prou suivant la situation de chaque famille
Tuỳ tài tuỳ lực +selon les capacités (de chacun).

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuỳ trong tiếng Pháp

tuỳ. dépendre.. Việc đó hoàn_toàn tuỳ anh +cela dépend entièrement de vous.. selon, suivant.. Làm việc tuỳ sức +travailler selon ses forces. còn tuỳ xem +c′est selon; cela dépend;. Tuỳ cơ ứng biến +agir selon les circonstances;. Tuỳ cơm gắp mắm +(cũng như liệu_cơm_gắp_mắm) selon le vent, la voile; il faut mesurer son vol à ses ailes. Tuỳ gia phong kiệm +dépenser peu ou prou suivant la situation de chaque famille. Tuỳ tài tuỳ lực +selon les capacités (de chacun)..

Đây là cách dùng tuỳ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuỳ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tuỳ