Thông tin thuật ngữ tái ngũ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tái ngũ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tái ngũ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tái ngũ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tái ngũ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tái ngũ tiếng Pháp nghĩa là gì.
tái ngũ
rengager; se rengager; être rengagé.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tái ngũ trong tiếng Pháp
tái ngũ. rengager; se rengager; être rengagé..
Đây là cách dùng tái ngũ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tái ngũ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.