tái tạo trong tiếng Pháp là gì?

tái tạo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tái tạo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tái tạo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tái tạo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tái tạo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tái tạo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tái tạo tiếng Pháp nghĩa là gì.

tái tạo
régénérer; recréer.
Nhựa cây tái_tạo lại các mô bị phá_hủy +la sève régénère les tissus détruits
Năng_lực tái_tạo +puissance recréatrice.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tái tạo trong tiếng Pháp

tái tạo. régénérer; recréer.. Nhựa cây tái_tạo lại các mô bị phá_hủy +la sève régénère les tissus détruits. Năng_lực tái_tạo +puissance recréatrice..

Đây là cách dùng tái tạo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tái tạo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tái tạo